football

Bảng xếp hạng thể thao

football

Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh

Ngoại Hạng Anh
Ngoại Hạng Anh
XHĐội bóngTất cảThắngHòaThuaBàn thắngHiệu sốĐiểmPhong độTiếp
1
33
24
7
2
75
44
79
33
24
7
2
75
44
79

Phong độ:

Tiếp: 

2
34
18
13
3
63
34
67
34
18
13
3
63
34
67

Phong độ:

Tiếp: 

3
34
18
7
9
66
23
61
34
18
7
9
66
23
61

Phong độ:

Tiếp: 

4
33
18
6
9
53
14
60
33
18
6
9
53
14
60

Phong độ:

Tiếp: 

5
33
18
5
10
62
18
59
33
18
5
10
62
18
59

Phong độ:

Tiếp: 

6
33
16
9
8
58
18
57
33
16
9
8
58
18
57

Phong độ:

Tiếp: 

7
34
16
9
9
54
5
57
34
16
9
9
54
5
57

Phong độ:

Tiếp: 

8
33
13
10
10
52
12
49
33
13
10
10
52
12
49

Phong độ:

Tiếp: 

9
33
13
9
11
48
3
48
33
13
9
11
48
3
48

Phong độ:

Tiếp: 

10
33
12
12
9
53
0
48
33
12
12
9
53
0
48

Phong độ:

Tiếp: 

11
33
13
7
13
56
6
46
33
13
7
13
56
6
46

Phong độ:

Tiếp: 

12
34
11
12
11
43
-4
45
34
11
12
11
43
-4
45

Phong độ:

Tiếp: 

13
33
8
14
11
34
-6
38
33
8
14
11
34
-6
38

Phong độ:

Tiếp: 

14
33
10
8
15
38
-8
38
33
10
8
15
38
-8
38

Phong độ:

Tiếp: 

15
33
11
5
17
48
-13
38
33
11
5
17
48
-13
38

Phong độ:

Tiếp: 

16
33
11
4
18
61
10
37
33
11
4
18
61
10
37

Phong độ:

Tiếp: 

17
33
9
9
15
37
-18
36
33
9
9
15
37
-18
36

Phong độ:

Tiếp: 

18
33
4
9
20
33
-38
21
33
4
9
20
33
-38
21

Phong độ:

Tiếp: 

19
33
4
6
23
27
-46
18
33
4
6
23
27
-46
18

Phong độ:

Tiếp: 

20
33
2
5
26
24
-54
11
33
2
5
26
24
-54
11

Phong độ:

Tiếp: 

Relegation
Champions League league stage
Europa League league stage

Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng